Có 2 kết quả:
乐天派 lè tiān pài ㄌㄜˋ ㄊㄧㄢ ㄆㄞˋ • 樂天派 lè tiān pài ㄌㄜˋ ㄊㄧㄢ ㄆㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) happy-go-lucky people
(2) optimists
(2) optimists
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) happy-go-lucky people
(2) optimists
(2) optimists
Bình luận 0